Phiên âm : hóng wài xiàn.
Hán Việt : hồng ngoại tuyến.
Thuần Việt : tia hồng ngoại; hồng ngoại tuyến.
tia hồng ngoại; hồng ngoại tuyến. 波長比可見光長的電磁波, 波長0.77-1,000微米, 在光譜上位于紅色光的外側. 易于被物體吸收, 穿透云霧的能力比可見光強. 具有很強的熱能, 工業上用做烘烤的熱源, 也用于通訊、 探測、醫療等. 也叫紅外光或熱線.