VN520


              

紅塵

Phiên âm : hóng chén.

Hán Việt : hồng trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看破紅塵

♦Thế tục, cõi đời, nơi phồn hoa náo nhiệt. ☆Tương tự: trần phàm 塵凡, trần thế 塵世. ★Tương phản: không môn 空門.
♦Bụi bặm, trần ai.


Xem tất cả...