Phiên âm : hóng chén.
Hán Việt : hồng trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看破紅塵
♦Thế tục, cõi đời, nơi phồn hoa náo nhiệt. ☆Tương tự: trần phàm 塵凡, trần thế 塵世. ★Tương phản: không môn 空門.♦Bụi bặm, trần ai.