VN520


              

紅土

Phiên âm : hóng tǔ.

Hán Việt : hồng thổ.

Thuần Việt : đất đỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đất đỏ. 紅壤.


Xem tất cả...