VN520


              

紅利

Phiên âm : hóng lì.

Hán Việt : hồng lợi.

Thuần Việt : tiền lãi; tiền lời; tiền thưởng; hoa hồng; tiền tí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiền lãi; tiền lời; tiền thưởng; hoa hồng; tiền típ. 指企業分給股東的利潤或分給職工的額外報酬.


Xem tất cả...