Phiên âm : hóng qì.
Hán Việt : hồng khế.
Thuần Việt : khế ước đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khế ước đỏ (khế ước đóng dấu đỏ). 舊時指買田地房產時經過納稅而由官廳蓋印的契約(區別于"白契").