Phiên âm : jīng huǎng huǎng.
Hán Việt : tinh hoảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常光亮。《初刻拍案驚奇》卷一:「如今見他拿出精晃晃白銀來做用錢, 方知是實。」