VN520


              

精晃晃

Phiên âm : jīng huǎng huǎng.

Hán Việt : tinh hoảng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常光亮。《初刻拍案驚奇》卷一:「如今見他拿出精晃晃白銀來做用錢, 方知是實。」


Xem tất cả...