VN520


              

精悍

Phiên âm : jīng hàn.

Hán Việt : tinh hãn.

Thuần Việt : xốc vác; tháo vát .

Đồng nghĩa : 精幹, .

Trái nghĩa : , .

xốc vác; tháo vát (người)
(人)精明能干
(文笔等)精练犀利
笔力精悍.
bǐlì jīnghàn.
ngòi bút sắc bén.


Xem tất cả...