Phiên âm : jīng hàn.
Hán Việt : tinh hãn.
Thuần Việt : xốc vác; tháo vát .
Đồng nghĩa : 精幹, .
Trái nghĩa : , .
xốc vác; tháo vát (người)(人)精明能干(文笔等)精练犀利笔力精悍.bǐlì jīnghàn.ngòi bút sắc bén.