VN520


              

精工

Phiên âm : jīng gōng.

Hán Việt : tinh công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.精細巧妙。《後漢書.卷七八.宦者傳.蔡倫傳》:「監作祕劍及諸器械, 莫不精工堅密。」《儒林外史》第八回:「有一百多紙, 就是青邱親筆繕寫, 甚是精工。」2.專精、擅長。《儒林外史》第四一回:「毗陵女士沈瓊枝, 精工顧繡, 寫扇作詩。」
精工(セイコーホールディングス株式會社, SeikoHoldingsCorporation)是著名日本鐘錶製造商.始創於1881年, 公司原名爲(服部時計店), 1892年改名爲精工舍, 創始人是服部金太郎.1924年, 發表了第一隻正式使用精工品牌


Xem tất cả...