Phiên âm : fěn jǐng sū xiōng.
Hán Việt : phấn cảnh tô hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頸項與胸肌膚細白如粉。《大宋宣和遺事.亨集》:「門兒底笑語喧呼, 門兒裡簫韶盈耳;一個粉頸酥胸, 一個桃腮杏臉。」