Phiên âm : jié gài.
Hán Việt : tiết khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
志節氣概。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「行立有節概, 重然諾, 與子厚結交, 子厚亦為之盡, 竟賴其力。」