VN520


              

節導

Phiên âm : jié dǎo.

Hán Việt : tiết đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前導人員, 如警衛、隨從、儀仗隊等。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「一日, 在長安街上行過, 只見一人身衣黃衫, 坐下白馬, 兩個胡奴跟隨, 望著節導亂撞。」


Xem tất cả...