VN520


              

節旄

Phiên âm : jié máo.

Hán Việt : tiết mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繫於竿首的犛牛尾, 為天子賜給使者的信物。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「杖漢節牧羊, 臥起操持, 節旄盡落。」


Xem tất cả...