VN520


              

等量齊觀

Phiên âm : děng liàng qí guān.

Hán Việt : đẳng Lượng tề quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 比量齊觀, 同等看待, 一視同仁, 相提並論, .

Trái nghĩa : 厚此薄彼, 另眼相看, 另當別論, .

將不同的事物同等看待。例人文學與自然科學所研究的對象不同, 方法不同, 怎能等量齊觀呢?
將不同的事物同等看待。如:「將貧賤、富貴等量齊觀, 就不會有什麼好憂愁掛懷的了!」
不分輕重, 一律同等看待。※#語或出清.況周頤《蕙風詞話.卷三.劉仲尹參涪翁得法》。△「相提並論」


Xem tất cả...