Phiên âm : děng shì.
Hán Việt : đẳng thức.
Thuần Việt : đẳng thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẳng thức表示两个数(或两个代数式)相等的算式,两个数(或两个代数式)之间用等号连接,如3 + 2 = 4 + 1,a = 4