VN520


              

等高線地形圖

Phiên âm : děng gāo xiàn dì xíng tú.

Hán Việt : đẳng cao tuyến địa hình đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用等高線的分布來表示地表高低起伏的地圖。


Xem tất cả...