Phiên âm : děng gāo xiàn dì xíng tú.
Hán Việt : đẳng cao tuyến địa hình đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用等高線的分布來表示地表高低起伏的地圖。