VN520


              

等角三角形

Phiên âm : děng jiǎo sān jiǎo xíng.

Hán Việt : đẳng giác tam giác hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三個角的角度都相同的三角形。即正三角形。


Xem tất cả...