Phiên âm : děng bǐ jí shù.
Hán Việt : đẳng bỉ cấp sổ.
Thuần Việt : cấp số nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp số nhân几何级数,形容a+ar+ar2+ar3+...之级数