Phiên âm : děng jià.
Hán Việt : đẳng giới.
Thuần Việt : đồng giá; ngang giá; bằng giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng giá; ngang giá; bằng giá不同商品的价值相等děngjiàjiāohuàntrao đổi ngang giá