Phiên âm : děng jià wù.
Hán Việt : đẳng giới vật.
Thuần Việt : vật ngang giá; vật bằng giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật ngang giá; vật bằng giá能体现另一种商品价值的商品货币是体现各种商品价值的一般等价物