VN520


              

等价

Phiên âm : děng jià.

Hán Việt : đẳng giới.

Thuần Việt : đồng giá; ngang giá; bằng giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng giá; ngang giá; bằng giá
不同商品的价值相等
děngjiàjiāohuàn
trao đổi ngang giá


Xem tất cả...