VN520


              

竹叶青

Phiên âm : zhú yè qīng.

Hán Việt : trúc hiệp thanh.

Thuần Việt : rắn lục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rắn lục
毒蛇的一种,身体绿色,从眼的下部沿着腹部两旁到尾端有黄白色条纹,尾端红褐色生活在温带和热带地方的树上
rượu thuốc; rượu trúc diệp thanh
以汾酒为原酒加入多种药材泡制成的一种略带黄绿色的酒
hoàng tửu (một loại rượu của Thiệu Hưng)
绍兴酒的一种,淡黄色


Xem tất cả...