Phiên âm : zhú yè qīng.
Hán Việt : trúc hiệp thanh.
Thuần Việt : rắn lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắn lục毒蛇的一种,身体绿色,从眼的下部沿着腹部两旁到尾端有黄白色条纹,尾端红褐色生活在温带和热带地方的树上rượu thuốc; rượu trúc diệp thanh以汾酒为原酒加入多种药材泡制成的一种略带黄绿色的酒hoàng tửu (một loại rượu của Thiệu Hưng)绍兴酒的一种,淡黄色