Phiên âm : zhú bǎn gē.
Hán Việt : trúc bản ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種流行於閩西、廣東一帶客家地區的民間曲藝。演唱時手持竹板, 邊敲邊唱, 稱為「竹板歌」。舊時乞丐多以此賣藝乞食, 故也稱為「乞食歌」。