Phiên âm : zhú xī liù yì.
Hán Việt : trúc khê lục dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐朝李白客居山東任城, 與孔巢父、韓準、裴政、張叔明、陶沔六人隱居徂來山, 日以沉飲酣歌為事, 稱為「竹溪六逸」。見《新唐書.卷二○二.文藝傳中.李白傳》。