VN520


              

竹馬

Phiên âm : zhú mǎ.

Hán Việt : trúc mã .

Thuần Việt : ngựa tre .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngựa tre (đồ chơi của trẻ em). 竹馬兒:兒童放在胯下當馬騎的竹竿.


Xem tất cả...