VN520


              

竹馬之友

Phiên âm : zhú mǎ zhī yǒu.

Hán Việt : trúc mã chi hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻幼年時的朋友。如:「他們兩個是竹馬之友, 沒想到後來竟反目成仇。」


Xem tất cả...