Phiên âm : zhú pái.
Hán Việt : trúc bài .
Thuần Việt : bè tre; bè trúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bè tre; bè trúc. 放在江河里的成排地連起來的竹材, 使順流而下, 運輸到各地.