VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
站隊
Phiên âm :
zhàn duì.
Hán Việt :
trạm đội .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
站隊入場
站柜台 (zhànguì tái) : đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng
站門子 (zhàn mén zi) : trạm môn tử
站岗 (zhàngǎng) : gác; đứng gác; canh gác
站队 (zhàn duì) : đứng thành hàng; xếp hàng
站不住 (zhàn bù zhù) : trạm bất trụ
站住 (zhàn zhù) : trạm trụ
站臺 (zhàn tái) : sân ga; ke ga
站基础 (zhàn jī chǔ) : Móng trạm
站票 (zhàn piào) : trạm phiếu
站台 (zhàn tái) : sân ga; ke ga
站住脚 (zhàn zhù jiǎo) : dừng bước; dừng chân
站住腳 (zhàn zhù jiǎo) : trạm trụ cước
站长 (zhàn zhǎng) : trưởng ga; sếp ga
站定 (zhàn dìng) : trạm định
站立 (zhàn lì) : trạm lập
站客 (zhàn kè) : Khách ở bến
Xem tất cả...