VN520


              

站不住

Phiên âm : zhàn bù zhù.

Hán Việt : trạm bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.腳站不穩。如:「他久病方癒, 雙腿無力, 還站不住。」2.比喻無立足之地。《儒林外史》第三四回:「天長縣站不住, 搬在南京城裡, 日日攜著乃眷上酒館喫酒, 手裡拿著一個銅盞子, 就像討飯的一般!」


Xem tất cả...