Phiên âm : zhàn bù zhù.
Hán Việt : trạm bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.腳站不穩。如:「他久病方癒, 雙腿無力, 還站不住。」2.比喻無立足之地。《儒林外史》第三四回:「天長縣站不住, 搬在南京城裡, 日日攜著乃眷上酒館喫酒, 手裡拿著一個銅盞子, 就像討飯的一般!」