VN520


              

站住脚

Phiên âm : zhàn zhù jiǎo.

Hán Việt : trạm trụ cước.

Thuần Việt : dừng bước; dừng chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dừng bước; dừng chân
停止行走
他跑得太快,一下子站不住脚。
tā pǎo dé tàikuài,yīxiàzǐ zhànbùzhùjiǎo。
anh ấy chạy rất nhanh, ngay lập tức không thể dừng bước được.
dừng lại; nghỉ chân
停在某个地方(多就能不能说,下同)
忙得站不住脚。
máng dé zhànbùzhùjiǎo。
bận quá không thể nghỉ chân được.
ở lại đấy; đứng tại đó
在某个地方待下去
đứng được (lý do)
(理由等)成立
那篇文章的论点是能站住脚的。
nà piān wénzhāng dì lùndiǎn shì néng zhànzhùjiǎo de.
luận điểm của bài văn đó vững chắc.


Xem tất cả...