Phiên âm : zhàn tái.
Hán Việt : trạm đài .
Thuần Việt : sân ga; ke ga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân ga; ke ga. 車站上下乘客或裝卸貨物的高于路面的平臺. 也叫月臺.