Phiên âm : zhàn duì.
Hán Việt : trạm đội.
Thuần Việt : đứng thành hàng; xếp hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng thành hàng; xếp hàng站成行列zhàndùi rùchángxếp hàng vào hội trường