VN520


              

站长

Phiên âm : zhàn zhǎng.

Hán Việt : trạm trường.

Thuần Việt : trưởng ga; sếp ga.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trưởng ga; sếp ga
综理全站事务的首长


Xem tất cả...