VN520


              

突击

Phiên âm : tū jī.

Hán Việt : đột kích.

Thuần Việt : đột kích; xung kích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đột kích; xung kích
集中兵力向敌人防御阵地猛烈而急速地攻击
tūjídùi
đội xung kích
làm gấp
比喻集中力量,加快速度,在短时期内完成某项工作
连续突击了两个晚上才把稿子写完.
liánxù tūjí le liǎnggè wǎnshàng cái bǎ


Xem tất cả...