Phiên âm : tū jī.
Hán Việt : đột kích.
Thuần Việt : đột kích; xung kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đột kích; xung kích集中兵力向敌人防御阵地猛烈而急速地攻击tūjídùiđội xung kíchlàm gấp比喻集中力量,加快速度,在短时期内完成某项工作连续突击了两个晚上才把稿子写完.liánxù tūjí le liǎnggè wǎnshàng cái bǎ