Phiên âm : tū xí.
Hán Việt : đột tập .
Thuần Việt : tập kích; đánh úp bất ngờ; tập kích bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập kích; đánh úp bất ngờ; tập kích bất ngờ. 用兵力出其不意地進攻;突然襲擊.