VN520


              

積薪厝火

Phiên âm : jī xīn cuò huǒ.

Hán Việt : tích tân thố hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厝, 安置。「積薪厝火」指將薪柴堆放在火種的上面。語本《漢書.卷四八.賈誼傳》:「夫抱火厝之積薪之下而寢其上, 火未及燃, 因謂之安, 方今之勢, 何以異此?」比喻情勢危急, 隱藏無窮的禍害。如:「將瓦斯熱水器裝在室內有如積薪厝火, 非常危險。」


Xem tất cả...