Phiên âm : jī féi.
Hán Việt : tích phì .
Thuần Việt : trữ phân bón; tích phân; ủ phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trữ phân bón; tích phân; ủ phân. 積攢肥料.