VN520


              

積羽沉舟

Phiên âm : jī yǔ chén zhōu.

Hán Việt : tích vũ trầm chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 聚蚊成雷, .

Trái nghĩa : , .

輕飄飄的羽毛聚集多了, 也會重得使船下沉。比喻積少成多而有力。《戰國策.魏策一》:「臣聞積羽沉舟, 群輕折軸, 眾口鑠金, 故願大王之熟計之也。」


Xem tất cả...