Phiên âm : jī yǔ chén zhōu.
Hán Việt : tích vũ trầm chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 聚蚊成雷, .
Trái nghĩa : , .
輕飄飄的羽毛聚集多了, 也會重得使船下沉。比喻積少成多而有力。《戰國策.魏策一》:「臣聞積羽沉舟, 群輕折軸, 眾口鑠金, 故願大王之熟計之也。」