VN520


              

積極性

Phiên âm : jī jí xìng.

Hán Việt : tích cực tính .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 消極性, .

充分調動廣大群眾的積極性.


Xem tất cả...