VN520


              

積極分子

Phiên âm : jī jí fèn zǐ.

Hán Việt : tích cực phần tử.

Thuần Việt : phần tử tích cực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phần tử tích cực (công tác, chính trị). 政治上要求進步, 工作上積極負責的人.


Xem tất cả...