Phiên âm : jī jí fèn zǐ.
Hán Việt : tích cực phần tử.
Thuần Việt : phần tử tích cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phần tử tích cực (công tác, chính trị). 政治上要求進步, 工作上積極負責的人.