Phiên âm : jī mù.
Hán Việt : tích mộc .
Thuần Việt : xếp gỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp gỗ (đồ chơi trẻ con). 兒童玩具, 是一套大小和形狀不相同的木塊, 大多是彩色的, 可以用來擺成多種形式的建筑物的模型.