VN520


              

積儹

Phiên âm : jī zǎn.

Hán Việt : tích 儹.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一點一滴的累積儲蓄。元.無名氏《漁樵記.楔子》:「你哥哥在這江邊捕魚, 二十年光景, 積儹下十兩白銀。」《初刻拍案驚奇》卷一三:「嚴公原是積儹上頭起家的, 見了這般情況, 未免有些肉痛。」也作「積攢」、「積趲」、「儹積」。


Xem tất cả...