Phiên âm : jī líng.
Hán Việt : tích linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機巧伶俐。《兒女英雄傳》第二四回:「姑娘接過那個匣子來, 心裡一積伶, 說:『這匣管保該放在西邊小案上。』」