VN520


              

稽顙泣血

Phiên âm : qǐ sǎng qì xuè.

Hán Việt : kê tảng khấp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容悲痛到極點。《紅樓夢》第六三回:「賈珍下了馬, 和賈蓉放聲大哭, 從大門外便跪爬進來, 至棺前稽顙泣血, 直哭到天亮。」


Xem tất cả...