Phiên âm : jī chá yuán.
Hán Việt : kê tra viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機關內負責考查工作情形、成果或進度的人員。例他由於工作努力, 因此考績被稽查員評為甲等。機關內負責考查工作情形、成果或進度的人員。如:「他由於工作努力, 因此考績被稽查員評為甲等。」