VN520


              

稽查員

Phiên âm : jī chá yuán.

Hán Việt : kê tra viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機關內負責考查工作情形、成果或進度的人員。例他由於工作努力, 因此考績被稽查員評為甲等。
機關內負責考查工作情形、成果或進度的人員。如:「他由於工作努力, 因此考績被稽查員評為甲等。」


Xem tất cả...