VN520


              

稽核

Phiên âm : jī hé.

Hán Việt : kê hạch.

Thuần Việt : kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu .

Đồng nghĩa : 查核, 考核, .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách). 查對計算(多指帳目).


Xem tất cả...