VN520


              

稽覈

Phiên âm : jī hé.

Hán Việt : kê hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.考核查對。如:「人事室負責稽覈員工的出勤狀況。」也作「稽核」。2.機關內負責考查核算的人員, 位階比稽查高。也作「稽核」。


Xem tất cả...