VN520


              

稽式

Phiên âm : jī shì.

Hán Việt : kê thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.法則、楷式。《老子》第六五章:「故以智治國, 國之賊;不以智治國, 國之福。知此兩者亦稽式。」2.考求效法。《後漢書.卷七九.儒林傳.序》:「建武五年, 乃修起太學, 稽式古典。」


Xem tất cả...