Phiên âm : jī zhì.
Hán Việt : kê trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延滯、拖延。漢.桓寬《鹽鐵論.錯幣》:「擇錢則物稽滯, 而用人尤被其苦。」《北史.卷四三.郭祚傳》:「由是事頗稽滯, 當時每招怨讟。」