Phiên âm : jī hé.
Hán Việt : kê hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.考核查對。如:「人事室負責稽覈員工的出勤狀況。」也作「稽核」。2.機關內負責考查核算的人員, 位階比稽查高。也作「稽核」。