Phiên âm : jī chá.
Hán Việt : kê tra.
Thuần Việt : tra xét; cứu xét.
Đồng nghĩa : 查察, .
Trái nghĩa : , .
1. tra xét; cứu xét. 檢查(走私、偷稅、違禁等活動).